Việt
thuận tình
bằng lòng
tán thành
cho phép
die Forderungen ~ thỏa mãn yêu sách
bỏ tiền ra
xuât tiền ra
xuắt tiền
cắp tiền
giao
cắp
chuyển giao
cắp cho
ban cho
Đức
bewilligen
die Forderungen bewilligen
thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho;
bewilligen /vt/
1. thuận tình, bằng lòng, tán thành, cho phép, die Forderungen bewilligen thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho; Kredit - cho ai vay.