TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ phiếu tán thành

Bỏ phiếu tán thành

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ phiếu phê chuẩn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bỏ phiếu tán thành

Approval voting

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

bỏ phiếu tán thành

bewilligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Steuern mussten vom Parlament bewilligt werden

các khoản thuế cần phải được quốc hội thông qua

jmdm. eins/eine/ein Ding bewilligen

(tiếng lóng) tát tai ai, đá hoặc đạp ai một cái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewilligen /[ba'vihgan] (sw. V.; hat)/

cho phép; chấp thuận; đồng ý; cấp cho; ban cho; chuẩn thuận; bỏ phiếu tán thành (gewähren, genehmigen, zugestehen, zubil ligen);

các khoản thuế cần phải được quốc hội thông qua : die Steuern mussten vom Parlament bewilligt werden (tiếng lóng) tát tai ai, đá hoặc đạp ai một cái. : jmdm. eins/eine/ein Ding bewilligen

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Bỏ phiếu tán thành

Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.

Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Bỏ phiếu tán thành

Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.

Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Approval voting

Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.

Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).