Việt
Bỏ phiếu tán thành
bỏ phiếu phê chuẩn.
Anh
Approval voting
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.
Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).