Việt
chấp thuận
chuẩn y
công nhận
thừa nhận
cho phép ai ỉàm gì
thú nhận
Đức
zugestehen
etwzu
jmdm.
zugestehen /(unr. V.; hat)/
chấp thuận; chuẩn y; công nhận; thừa nhận;
jmdm. :
zugestehen,etwzu /tun/
cho phép ai ỉàm gì;
thừa nhận; thú nhận (eingestehen, einräumen, zugeben, anerkennen);