gewahren /(sw. V.; hat)/
cho phép;
ban cho;
cấp cho (geben);
einem Flüchtling Asyl gewähren : cho một người chạy trốn được tị nạn.
gewahren /(sw. V.; hat)/
ưng thuận;
chấp thuận (đề nghị, yêu cầu);
jmdm. eine Bitte gewähren : chấp thuận lởi yêu cầu của ai.
gewahren /(sw. V.; hat)/
đem đến;
làm cho;
die Musik gewährte ihm Trost : âm nhạc đem đến cho anh ta niềm an ủi.
gewahren /(sw. V.; hat)/
dể yên cho ai làm việc gì;