TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn nhận

chuẩn nhận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chấp thuận

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

phê chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl trùng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuẩn nhận

Approval

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

chuẩn nhận

billigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

akzeptieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anerkennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entgegennehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zugeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sanktionieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sanktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sanktionieren /vt/

phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận, chuẩn, tán thành, đồng ý, hoan nghênh.

Sanktion /f =, -en/

1. (luật) [sự] phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận, tán thành, đồng ý, hoan nghênh; 2. pl [sự] trùng phạt, phạt, chế tài.

billigen /vt/

tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương, phê chuẩn, chuẩn ý, chuẩn nhận, chuẩn, thỏa thuận, bằng lòng, nhận; nicht - không tán thành, phân đôi.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Approval

Chấp thuận, chuẩn nhận

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuẩn nhận

akzeptieren vt, billigen vt, anerkennen vt, entgegennehmen vt, zugeben vt