TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sanktion

phê chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl trùng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phê chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sanktion

sanction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sanktion

Sanktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanktionsnorm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sanktion

sanction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanktion,Sanktionsnorm /RESEARCH/

[DE] Sanktion; Sanktionsnorm

[EN] sanction

[FR] sanction

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanktion /[zarjk'tsio:n], die; -, -en/

(Pl selten) (bildungsspr ); sự tán thành; sự đồng ý; sự thừa nhận (Billigung, Zustimmung);

Sanktion /[zarjk'tsio:n], die; -, -en/

(PI selten) (Rechtsspr ) sự phê chuẩn; sự chuẩn y; sự chấp thuận (Bestätigung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sanktion /f =, -en/

1. (luật) [sự] phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận, tán thành, đồng ý, hoan nghênh; 2. pl [sự] trùng phạt, phạt, chế tài.