Việt
phê chuẩn
chuẩn y
chuẩn nhận
tán thành
đồng ý
hoan nghênh
pl trùng phạt
phạt
chế tài.
sự tán thành
sự đồng ý
sự thừa nhận
sự phê chuẩn
sự chuẩn y
sự chấp thuận
Anh
sanction
Đức
Sanktion
Sanktionsnorm
Pháp
Sanktion,Sanktionsnorm /RESEARCH/
[DE] Sanktion; Sanktionsnorm
[EN] sanction
[FR] sanction
Sanktion /[zarjk'tsio:n], die; -, -en/
(Pl selten) (bildungsspr ); sự tán thành; sự đồng ý; sự thừa nhận (Billigung, Zustimmung);
(PI selten) (Rechtsspr ) sự phê chuẩn; sự chuẩn y; sự chấp thuận (Bestätigung);
Sanktion /f =, -en/
1. (luật) [sự] phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận, tán thành, đồng ý, hoan nghênh; 2. pl [sự] trùng phạt, phạt, chế tài.