Việt
1. Phê chuẩn
long trọng phê chuẩn
chuẩn hứa
thừa nhận 2. Chế tài
chế tài lương tâm
lực chế tài
lực ước thúc
sức ảnh hưởng đạo đức
xử phạt 3. Pháp lệnh
pháp lệnh gh.
Anh
sanction
sanction :
Đức
Sanktion
Sanktionsnorm
Pháp
sanction /RESEARCH/
[DE] Sanktion; Sanktionsnorm
[EN] sanction
[FR] sanction
sự phê chuân, sự thừa nhận, sự chế tài, sự trừng phạt, sự cho phép; sự tán thành, sự bang lòng. [L] punitive; vindicatory sanction - chề tài hình sự. - remuneratory sanction - thừa nhận thu đáp.
1. Phê chuẩn, long trọng phê chuẩn, chuẩn hứa, thừa nhận 2. Chế tài, chế tài lương tâm, lực chế tài, lực ước thúc, sức ảnh hưởng đạo đức, xử phạt 3. Pháp lệnh, pháp lệnh gh.
To approve authoritatively.