TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sanction

sanction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

penalty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sanction

Sanktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sanktionsnorm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strafmassnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sanction

sanction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sanction de l’emploi d’un mot par l’usage

Sự thừa nhận một từ do thông dụng.

Ses difficultés actuelles sont la sanction de son imprévoyance

Những khó khăn hiện nay của nó là kết quả đưong nhiên của sự thiếu lo xa. 4.

Sanction pénale

Hình phạt, sự trừng phạt bằng pháp luật.

Prononcer des sanctions sévères

Công bố những biện pháp trừng trị nghiêm khắc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sanction /RESEARCH/

[DE] Sanktion; Sanktionsnorm

[EN] sanction

[FR] sanction

sanction /FISCHERIES/

[DE] Strafmassnahme

[EN] penalty

[FR] sanction

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sanction

sanction [sôksjô] n. f. 1. LUẬT Sự phê chuẩn. 2. Sự thùa nhận, sự xác nhận. Sanction de l’emploi d’un mot par l’usage: Sự thừa nhận một từ do thông dụng. 3. Kết quả tự nhiên. Ses difficultés actuelles sont la sanction de son imprévoyance: Những khó khăn hiện nay của nó là kết quả đưong nhiên của sự thiếu lo xa. 4. LUẬT Sự trùng phạt, hình phạt; sự thuỏng, hình thức khen thuởng (trong việc thực hiện một dạo luật). Sanction pénale: Hình phạt, sự trừng phạt bằng pháp luật. 5. Biện pháp trừng trị. Prononcer des sanctions sévères: Công bố những biện pháp trừng trị nghiêm khắc.