Việt
phê chuẩn
chuẩn y
chuẩn nhận
tán thành
đồng ý
hoan nghênh
pl trùng phạt
phạt
chế tài.
Đức
Sanktion
Sanktion /f =, -en/
1. (luật) [sự] phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận, tán thành, đồng ý, hoan nghênh; 2. pl [sự] trùng phạt, phạt, chế tài.