Absegnung /die; -en/
sự cho phép;
sự duyệt;
sự chuẩn y;
Sanktion /[zarjk'tsio:n], die; -, -en/
(PI selten) (Rechtsspr ) sự phê chuẩn;
sự chuẩn y;
sự chấp thuận (Bestätigung);
Erteilung /die; -, -en/
sự cấp (chứng nhận, bằng);
sự tặng thưởng;
sự cho phép;
sự chuẩn y;
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) sự thu nhận;
sự thu nạp;
sự cho phép;
sự chuẩn y (Zulassung, Einstellung);
nhận con nuôi. : Annahme an Kindes statt
Verabschiedung /die; -, -en/
sự phê chuẩn;
sự chuẩn y;
sự duyệt y;
sự ban hành;
Billigung /die; -, -en (PL selten)/
sự tán thành;
sự thừa nhận;
sự đồng ý;
sự hoan nghênh;
sự chuẩn y;
sự phê chuẩn thuận (Zustimmung);