Verabschiedung /die; -, -en/
sự giải ngũ;
sự về hưu;
sự rời nhiệm sở;
Verabschiedung /die; -, -en/
sự chia tay;
sự từ biệt;
Verabschiedung /die; -, -en/
sự tiễn đưa;
sự tiễn biệt;
sự tông tiễn;
Verabschiedung /die; -, -en/
sự phê chuẩn;
sự chuẩn y;
sự duyệt y;
sự ban hành;