Pension /[pa'zio:n, auch: pa'siom, par)'zio:n, pen‘zio:n], die; -, -en/
(o PL; meist 0 Art ) sự về hưu;
Ruhestand /der (o. PL)/
sự về hưu;
Pensionierung /die; -, -en/
sự về hưu;
sự hưu trí;
WarteStand /der (o. PI.) (früher)/
sự về hưu;
sự đủ điều kiện để về hưu;
Abdankung /die; -, -en/
sự về hưu;
sự thoái vị;
sự từ chức (Amtsniederlegung, Rücktritt);
tuyên bố từ chức. : seine Abdankung erklären
Verabschiedung /die; -, -en/
sự giải ngũ;
sự về hưu;
sự rời nhiệm sở;