Việt
sự về hưu
sự cho về hưu.
sự hưu trí
sự cho về hưu
Đức
Pensionierung
Pensionierung /die; -, -en/
sự về hưu; sự hưu trí;
sự cho về hưu;
Pensionierung /f =, -en/
1. sự về hưu; 2. sự cho về hưu.