Việt
sự cho về hưu
sự cho nghỉ hưu
sự được nghỉ hưu
sự cho hưu trí
Đức
Pensionierung
Verrentung
Emeritierung
Entpflichtung
Pensionierung /die; -, -en/
sự cho về hưu;
Verrentung /die; -, -en (Amtsspr.)/
sự cho về hưu; sự cho nghỉ hưu;
Emeritierung /die; -en/
sự cho về hưu; sự được nghỉ hưu;
Entpflichtung /die; -, -en/
sự cho về hưu; sự cho hưu trí; sự được nghỉ hưu;