Việt
sự ẩn dật
Sự về hưu
sự sông tách biệt với người và thế giới quanh mình
Anh
Retirement
Đức
Abkapslung
Abkapslung /die; -, -en/
sự ẩn dật; sự sông tách biệt với người và thế giới quanh mình;
Sự về hưu, sự ẩn dật