TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự về hưu

sự về hưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hưu trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đủ điều kiện để về hưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoái vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời nhiệm sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ẩn dật

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự cho về hưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự về hưu

 retirement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Retirement

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

sự về hưu

Pensionierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pension

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WarteStand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abdankung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verabschiedung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Abdankung erklären

tuyên bố từ chức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pensionierung /f =, -en/

1. sự về hưu; 2. sự cho về hưu.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Retirement

Sự về hưu, sự ẩn dật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pension /[pa'zio:n, auch: pa'siom, par)'zio:n, pen‘zio:n], die; -, -en/

(o PL; meist 0 Art ) sự về hưu;

Ruhestand /der (o. PL)/

sự về hưu;

Pensionierung /die; -, -en/

sự về hưu; sự hưu trí;

WarteStand /der (o. PI.) (früher)/

sự về hưu; sự đủ điều kiện để về hưu;

Abdankung /die; -, -en/

sự về hưu; sự thoái vị; sự từ chức (Amtsniederlegung, Rücktritt);

tuyên bố từ chức. : seine Abdankung erklären

Verabschiedung /die; -, -en/

sự giải ngũ; sự về hưu; sự rời nhiệm sở;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retirement /điện tử & viễn thông/

sự về hưu