Việt
từ chúc
từ nhiệm
bãi chúc
cách chúc.
tiền tố ghép với tính từ với nghĩa là “không ”
“bất ”
sự về hưu
Đức
Ruhestand
ví dụ
irrational, irregulär, irreversibel.
Ruhestand /(về hưu). ir-/
tiền tố ghép với tính từ (có âm đầu là “r”) với nghĩa là “không ”; “bất ”;
ví dụ : irrational, irregulär, irreversibel.
Ruhestand /der (o. PL)/
sự về hưu;
Ruhestand /m -(e)s/
sự] từ chúc, từ nhiệm, bãi chúc, cách chúc.