TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruhestand

từ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền tố ghép với tính từ với nghĩa là “không ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“bất ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự về hưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ruhestand

Ruhestand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

irrational, irregulär, irreversibel.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhestand /(về hưu). ir-/

tiền tố ghép với tính từ (có âm đầu là “r”) với nghĩa là “không ”; “bất ”;

ví dụ : irrational, irregulär, irreversibel.

Ruhestand /der (o. PL)/

sự về hưu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruhestand /m -(e)s/

sự] từ chúc, từ nhiệm, bãi chúc, cách chúc.