Việt
từ nhiệm
từ chức
từ chúc
bãi chúc
cách chúc.
Đức
zurücktreten
Ruhestand
die Regierung ist zurückgetreten
chính phủ đã từ chức.
Ruhestand /m -(e)s/
sự] từ chúc, từ nhiệm, bãi chúc, cách chúc.
zurücktreten /(st. V.)/
(ist) từ chức; từ nhiệm;
chính phủ đã từ chức. : die Regierung ist zurückgetreten