abgetakelt /a/
đã] từ chúc, về hưu, về vưởn.
ausgedient /a/
1. [đã] từ chúc, về hưu; hét hạn phục vụ; 2. trỏ thành vô dụng.
Ruhestand /m -(e)s/
sự] từ chúc, từ nhiệm, bãi chúc, cách chúc.
uiaktiv /(ina/
(inaktiv) 1. không hoạt động, thiéu hoạt động, ỳ, trơ, thd ơ, lãnh đạm, dửng dưng, hũng hô; 2. [đã] từ chúc, về hưu, về vườn; (quân sự) dự trũ, hậu bị, dự bị.