Việt
từ chúc
về hưu
về vưởn.
phân từ II của động từ abtakeln
xơ xác
giảm sút
xuông sắc
Đức
abgetakelt
abgetakelt aussehen
trông xuống sắc, trông xơ xác.
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abtakeln;
Abgetakelt /(Adj.)/
(từ lóng) xơ xác; (sức khỏe) giảm sút; xuông sắc;
abgetakelt aussehen : trông xuống sắc, trông xơ xác.
abgetakelt /a/
đã] từ chúc, về hưu, về vưởn.