TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgetakelt

từ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về hưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về vưởn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân từ II của động từ abtakeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xơ xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuông sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgetakelt

abgetakelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgetakelt aussehen

trông xuống sắc, trông xơ xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgetakelt

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ abtakeln;

Abgetakelt /(Adj.)/

(từ lóng) xơ xác; (sức khỏe) giảm sút; xuông sắc;

abgetakelt aussehen : trông xuống sắc, trông xơ xác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgetakelt /a/

đã] từ chúc, về hưu, về vưởn.