emeritieren /vt/
về hưu, về vườn,
Dienstenthebung /f =, -en/
sự] tủ chói chức vụ, [sự] về hưu;
abgetakelt /a/
đã] từ chúc, về hưu, về vưởn.
demissionieren /vi/
tử chúc, về hưu, về vườn.
ausgedient /a/
1. [đã] từ chúc, về hưu; hét hạn phục vụ; 2. trỏ thành vô dụng.
Abtritt /m - (e)s,/
1. [sự] về hưu, về nghĩ; 2. nhà xí, hố tiêu, nhà vệ sinh.
zurücktreten /vi (/
1. bưdc lui, lùi lại, đi lại; 2. từ chói; 3. về hưu; 4. đi chệch ké hoạch cũ, làm sai kể hoạch cũ; 5. trỏ về trạng thái ban đầu; -
uiaktiv /(ina/
(inaktiv) 1. không hoạt động, thiéu hoạt động, ỳ, trơ, thd ơ, lãnh đạm, dửng dưng, hũng hô; 2. [đã] từ chúc, về hưu, về vườn; (quân sự) dự trũ, hậu bị, dự bị.