Việt
tử chúc
về hưu
về vườn.
xin từ chức
cho nghỉ việc
cho thôi việc
Đức
demissionieren
demissionieren /(sw. V.; hat)/
(một bộ trưởng hay một chính phủ) xin từ chức (zurücktreten);
(Schweiz ) cho nghỉ việc; cho thôi việc (kündigen);
demissionieren /vi/
tử chúc, về hưu, về vườn.