TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho nghỉ việc

cho nghỉ việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải vô thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cho nghỉ việc

 lay off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cho nghỉ việc

freisetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demissionieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rausekeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Unternehmen begannen, Beschäf tigte freizusetzen

những công ty đã bắt đầu sa thãi nhân viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freisetzen /(sw. V.; hat)/

(verhüll ) sa thải; cho nghỉ việc;

những công ty đã bắt đầu sa thãi nhân viên. : die Unternehmen begannen, Beschäf tigte freizusetzen

demissionieren /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) cho nghỉ việc; cho thôi việc (kündigen);

rausekeln /(sw. V.; hat) (ugs.) “♦ hinausekeln, rausịíeu.ern (sw. V.; hat) (ugs.)/

sa thải vô thời hạn; cho nghỉ việc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay off

cho nghỉ việc