freisetzen /(sw. V.; hat)/
(verhüll ) sa thải;
cho nghỉ việc;
những công ty đã bắt đầu sa thãi nhân viên. : die Unternehmen begannen, Beschäf tigte freizusetzen
demissionieren /(sw. V.; hat)/
(Schweiz ) cho nghỉ việc;
cho thôi việc (kündigen);
rausekeln /(sw. V.; hat) (ugs.) “♦ hinausekeln, rausịíeu.ern (sw. V.; hat) (ugs.)/
sa thải vô thời hạn;
cho nghỉ việc;