TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lay off

đuổi việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kéo giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giãn thợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho nghỉ việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngừng làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lay off

 lay off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay off

đuổi việc

 lay off

sự kéo giãn, sự giãn thợ

Kéo căng hết cỡ, được sử dụng nhất là trong thiết kế máy bay hay tàu thuyền.

To draw at full size; used especially in ship and aircraft design.

 lay off

cho nghỉ việc

 lay off, shut-down /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

ngừng làm việc