Việt
sự giãn thợ
sự kéo giãn
nghỉ việc tạm thời.
Anh
lay off
Lay-off
[VI] (n) Sự giãn thợ, nghỉ việc tạm thời.
[EN] ~ pay: Lương nghỉ việc.
sự kéo giãn, sự giãn thợ
Kéo căng hết cỡ, được sử dụng nhất là trong thiết kế máy bay hay tàu thuyền.
To draw at full size; used especially in ship and aircraft design.