Việt
về vườn
về hưu
ktiv a
không hoạt động
thiéu hoạt động
ỳ
trơ
thd ơ
lãnh đạm
dửng dưng
hũng hô
từ chúc
Đức
entlassen
enthoben
von Pflichten befreit.
emeritieren
uiaktiv
emeritieren /vt/
về hưu, về vườn,
uiaktiv /(ina/
(inaktiv) 1. không hoạt động, thiéu hoạt động, ỳ, trơ, thd ơ, lãnh đạm, dửng dưng, hũng hô; 2. [đã] từ chúc, về hưu, về vườn; (quân sự) dự trũ, hậu bị, dự bị.
entlassen vi, enthoben vi; von Pflichten befreit.