Việt
s
bưdc lui
lùi lại
đi lại
từ chói
về hưu
đi chệch ké hoạch cũ
làm sai kể hoạch cũ
trỏ về trạng thái ban đầu
Đức
zurücktreten
zurücktreten /vi (/
1. bưdc lui, lùi lại, đi lại; 2. từ chói; 3. về hưu; 4. đi chệch ké hoạch cũ, làm sai kể hoạch cũ; 5. trỏ về trạng thái ban đầu; -