TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

“bất ”

tiền tố ghép với tính từ với nghĩa là “không ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“bất ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
“bất ”

hậu tố ghép với tính từ với nghĩa là “không ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“bất ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

“bất ”

Ruhestand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
“bất ”

Iktus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

irrational, irregulär, irreversibel.

ví dụ

illegal, illegitim, illoyal.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhestand /(về hưu). ir-/

tiền tố ghép với tính từ (có âm đầu là “r”) với nghĩa là “không ”; “bất ”;

irrational, irregulär, irreversibel. : ví dụ

Iktus /der; -, - [...u:s] u. Ikten/

hậu tố ghép với tính từ (có vần đầu là 1) với nghĩa là “không ”; “bất ”;

illegal, illegitim, illoyal. : ví dụ