Iktus /der; -, - [...u:s] u. Ikten/
(Metrik) âm nhấn trong câu thơ (Versakzent);
Iktus /der; -, - [...u:s] u. Ikten/
(Med ) đột quị;
Iktus /der; -, - [...u:s] u. Ikten/
hậu tố ghép với tính từ (có vần đầu là 1) với nghĩa là “không ”;
“bất ”;
ví dụ : illegal, illegitim, illoyal.