Việt
đột quị
sự chảy máu não
xung huyét
Đức
Iktus
Himschadelschlag
einem Himschadel schlag erliegen
chết vì chảy máu não.
Himschadelschlag /m -(e)s/
sự chảy máu não, xung huyét, đột quị; einem Himschadel schlag erliegen chết vì chảy máu não.
Iktus /der; -, - [...u:s] u. Ikten/
(Med ) đột quị;