TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đột quị

đột quị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chảy máu não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đột quị

Iktus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Himschadelschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einem Himschadel schlag erliegen

chết vì chảy máu não.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Himschadelschlag /m -(e)s/

sự chảy máu não, xung huyét, đột quị; einem Himschadel schlag erliegen chết vì chảy máu não.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iktus /der; -, - [...u:s] u. Ikten/

(Med ) đột quị;