Việt
sự chảy máu não
xung huyét
đột quị
Đức
Himschadelschlag
einem Himschadel schlag erliegen
chết vì chảy máu não.
Himschadelschlag /m -(e)s/
sự chảy máu não, xung huyét, đột quị; einem Himschadel schlag erliegen chết vì chảy máu não.