Việt
tiền tố ghép với tính từ với nghĩa là “không ”
“bất ”
Đức
Ruhestand
ví dụ
irrational, irregulär, irreversibel.
Ruhestand /(về hưu). ir-/
tiền tố ghép với tính từ (có âm đầu là “r”) với nghĩa là “không ”; “bất ”;
irrational, irregulär, irreversibel. : ví dụ