retirement
(retiring, to retire) : [HC] sự VC hưu, sự nghi hưu, sự rút lui, sự thoái quyền. - retirement on account of age - hưu trí vi dên hạn tuồi. - compulsory retirement - nghi hưu đương nhiên, nghi hưu bẳt buộc. - optional retirement - nghĩ hưu theo dơn xin - retiring fund - quỹ hưu bóng. - retiring pension - trự cap nghi hưu LTM] to retire (a bill) - thu tiến (ruột hoi phicu).