Việt
sự giải ngũ
sự phục viên
sự về hưu
sự rời nhiệm sở
Đức
Demobilisation
Verabschiedung
Demobilisation /die; -, -en/
sự giải ngũ; sự phục viên;
Verabschiedung /die; -, -en/
sự giải ngũ; sự về hưu; sự rời nhiệm sở;