Abdankung /die; -, -en/
sự về hưu;
sự thoái vị;
sự từ chức (Amtsniederlegung, Rücktritt);
seine Abdankung erklären : tuyên bố từ chức.
Abdankung /die; -, -en/
(veraltet) sự cách chức;
sự bãi chức (Entlassung);
die Abdan kung des Generals : sự bãi chức của một vị tướng.
Abdankung /die; -, -en/
(landsch , bes Schweiz ) lễ tang (Trauerfeier);