TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự từ biệt

sự chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự từ biệt

Verabschiedung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der erste Abschied von zu Hause fiel ihm sehr schwer

lần đầu tiên xa nhà đối với nó thật khó khăn

ein Abschied für immer

chia tay mãi mãi

jnidm. zum Abschied winken

vẫy tay tạm biệt ai

Abschied nehmen (geh.)

từ biệt, chia tay ai dể ra đi trong một thời gian dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verabschiedung /die; -, -en/

sự chia tay; sự từ biệt;

Abschied /['ap-Ji:t], der; -[e]s, -e/

(PI geh , dichter ) sự từ biệt; sự chia tay (Trennung);

lần đầu tiên xa nhà đối với nó thật khó khăn : der erste Abschied von zu Hause fiel ihm sehr schwer chia tay mãi mãi : ein Abschied für immer vẫy tay tạm biệt ai : jnidm. zum Abschied winken từ biệt, chia tay ai dể ra đi trong một thời gian dài. : Abschied nehmen (geh.)