Verabschiedung /die; -, -en/
sự chia tay;
sự từ biệt;
Abschied /['ap-Ji:t], der; -[e]s, -e/
(PI geh , dichter ) sự từ biệt;
sự chia tay (Trennung);
lần đầu tiên xa nhà đối với nó thật khó khăn : der erste Abschied von zu Hause fiel ihm sehr schwer chia tay mãi mãi : ein Abschied für immer vẫy tay tạm biệt ai : jnidm. zum Abschied winken từ biệt, chia tay ai dể ra đi trong một thời gian dài. : Abschied nehmen (geh.)
Trennung /die; -en/
sự tách biệt;
sự tách rời;
sự chia tay;
sự xa cách;