Klausur /[klau'zu:r], die; -, -en/
(o Pl ) sự tách biệt;
sự tu kín;
Isolation /[izola'tsio:n], die; -, -en/
sự cách biệt;
sự tách biệt;
sự biệt lập;
Ausschließung /die; -, -en/
sự loại ra;
sự tách biệt;
sự loại trừ;
Trennung /die; -en/
sự tách biệt;
sự tách rời;
sự chia tay;
sự xa cách;