TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tách biệt

sự tách biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cách biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chia tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xa cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tách biệt

 detached pier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divorce

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sự tách biệt

Klausur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isolation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschließung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trennung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Prinzip der Säulen-Chromatografie am Beispiel der Auftrennung von drei Stoffen eines Stoffgemisches

Hình 1: Nguyên tắc của máy sắc ký cột qua thí dụ về sự tách biệt ba chất của một hỗn hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klausur /[klau'zu:r], die; -, -en/

(o Pl ) sự tách biệt; sự tu kín;

Isolation /[izola'tsio:n], die; -, -en/

sự cách biệt; sự tách biệt; sự biệt lập;

Ausschließung /die; -, -en/

sự loại ra; sự tách biệt; sự loại trừ;

Trennung /die; -en/

sự tách biệt; sự tách rời; sự chia tay; sự xa cách;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

divorce

Sự tách biệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detached pier /hóa học & vật liệu/

sự tách biệt

 detached pier /xây dựng/

sự tách biệt

 detached pier

sự tách biệt