Việt
sự cách ly
quá trinh phân lập
phân loại
sự cách điện
cô lập
cách li
cách điện
cách nhiệt
cách âm.
sự cách biệt
sự tách biệt
sự biệt lập
Anh
insulation
Isolation
Đức
Hülle
Mantel
Abschirmung
Dämmung
Pháp
isolement
isolation
Isolation, Abschirmung, Dämmung
Isolation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Isolation
[EN] insulation
[FR] isolement
Hülle,Isolation,Mantel /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hülle; Isolation; Mantel
[FR] isolation
Isolation /[izola'tsio:n], die; -, -en/
sự cách ly (Absonderung, Getrennthaltung);
sự cách biệt; sự tách biệt; sự biệt lập;
Isolation /f =, -en/
sự] cô lập, cách li, cách điện, cách nhiệt, cách âm.
Isolation /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, KT_LẠNH, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] insulation, isolation
[VI] sự cách ly, sự cách điện
(wire) isolation
[EN] Isolation
[VI] quá trinh phân lập, phân loại