Việt
sự biệt lập
sự cách biệt
sự tách biệt
sự ẩn đật
sự cô đơn
cô độc
sự rỏi rạc
sự mát liên lạc
sự không liên hệ
sự không tiép xúc.
Đức
Isolation
Eingezogenheit
Getrenntsein
Getrenntsein /n -s/
sự biệt lập, sự rỏi rạc, sự mát liên lạc, sự không liên hệ, sự không tiép xúc.
Isolation /[izola'tsio:n], die; -, -en/
sự cách biệt; sự tách biệt; sự biệt lập;
Eingezogenheit /die; - (selten)/
sự ẩn đật; sự biệt lập; sự cô đơn; cô độc;