Việt
sự biệt lập
sự rỏi rạc
sự mát liên lạc
sự không liên hệ
sự không tiép xúc.
Đức
Getrenntsein
Getrenntsein /n -s/
sự biệt lập, sự rỏi rạc, sự mát liên lạc, sự không liên hệ, sự không tiép xúc.