Việt
chắn
ngăn chặn
hãm
cách ly
cách âm
sự cách ly
sự cách nhiệt
Anh
insulation
lagging
Đức
Dämmung
Isolation
Abschirmung
Isolation, Abschirmung, Dämmung
Dämmung /f/XD/
[EN] insulation
[VI] sự cách ly
Dämmung /f/D_KHÍ/
[EN] lagging
[VI] sự cách nhiệt (đường ống, bể chứa)
Dämmung /f/C_DẺO, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[VI] sự cách ly (nhiệt, điện...)
[VI] chắn, ngăn chặn, hãm, cách ly, cách âm