Unterbrechung /f/CNSX/
[EN] isolation
[VI] sự cách ly
Dämmung /f/XD/
[EN] insulation
[VI] sự cách ly
Dämmung /f/C_DẺO, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] insulation
[VI] sự cách ly (nhiệt, điện...)
Sperrung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] holding, quarantining
[VI] sự giữ lại, sự cách ly
Isolation /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, KT_LẠNH, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] insulation, isolation
[VI] sự cách ly, sự cách điện
getrennte Aufbewahrung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] quarantining
[VI] sự kiểm dịch, sự cách ly
Reindarstellung /f/CNSX/
[EN] isolation
[VI] sự cách ly; sự cô lập
Abschirmung /f/KT_GHI, M_TÍNH (để bảo vệ), ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] (của một mạng), TV, KTH_NHÂN, V_LÝ, VT& RĐ, DHV_TRỤ screening, shielding
[VI] sự chắn, sự che, sự cách ly
Abschirmung /f/KTA_TOÀN/
[EN] shielding
[VI] sự chắn, sự che, sự cách ly
Abschirmung /f/VLB_XẠ/
[EN] screening, shielding
[VI] sự chắn, sự che, sự cách ly
Isolieren /nt/CNSX, V_THÔNG/
[EN] insulation
[VI] sự cách điện; sự cách nhiệt; sự cách ly
Isolierung /f/SỨ_TT, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, NLPH_THẠCH, KTA_TOÀN, V_THÔNG, VT_THUỶ (điện)/
[EN] insulation
[VI] sự cách ly; sự cách điện; sự cách nhiệt