Wärmedamm /m/ÔTÔ/
[EN] heat dam
[VI] sự cách nhiệt
Wärmedämmung /f/KT_LẠNH/
[EN] thermal insulation
[VI] sự cách nhiệt
Wärmedämmung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat insulation
[VI] sự cách nhiệt
Wärmedämmung /f/B_BÌ/
[EN] heat insulation
[VI] sự cách nhiệt
Wärmeisolation /f/CƠ/
[EN] heat insulation
[VI] sự cách nhiệt
Wärmeisolierung /f/KT_LẠNH/
[EN] thermal insulation
[VI] sự cách nhiệt
Wärmeisolierung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal insulation
[VI] sự cách nhiệt
Wärmeisolierung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat insulation
[VI] sự cách nhiệt (quá trình)
Wärmeschutz /m/B_BÌ/
[EN] heat insulation
[VI] sự cách nhiệt
Dämmung /f/D_KHÍ/
[EN] lagging
[VI] sự cách nhiệt (đường ống, bể chứa)
Isolierung /f/KT_LẠNH/
[EN] insulation
[VI] sự cách nhiệt; sự cách điện (vật liệu)
Isolieren /nt/CNSX, V_THÔNG/
[EN] insulation
[VI] sự cách điện; sự cách nhiệt; sự cách ly
Isolierung /f/SỨ_TT, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, NLPH_THẠCH, KTA_TOÀN, V_THÔNG, VT_THUỶ (điện)/
[EN] insulation
[VI] sự cách ly; sự cách điện; sự cách nhiệt