TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wärmedämmung

Cách nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

vật liệu cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự cách ly hệ thống nhiệt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

giũ nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cản nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wärmedämmung

THERMAL INSULATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

heat insulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal insulating

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thermal lagging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insulating material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thermal System Insulation

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

heat insulating

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

insulation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

wärmedämmung

Wärmedämmung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärmeisolierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wärmedämmung

ISOLATION THERMIQUE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

isolant thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wärmedämmung /die/

sự cản nhiệt; sự cách nhiệt; sự giữ nhiệt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wärmedämmung /f =, -en/

sự] giũ nhiệt, cách nhiệt; -

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wärmedämmung

[DE] Wärmedämmung

[EN] insulation

[FR] Isolation thermique

[VI] Cách nhiệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wärmedämmung

thermal insulation

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Wärmedämmung

[EN] heat insulating

[VI] Cách nhiệt

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Thermal System Insulation

[DE] Wärmedämmung (TSI)

[VI] Sự cách ly hệ thống nhiệt (TSI)

[EN] Asbestos-containing material applied to pipes, fittings, boilers, breeching, tanks, ducts, or other interior structural components to prevent heat loss or gain or water condensation.

[VI] Vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng, bể chứa, ống dẫn hay các thiết bị kết cấu bên trong khác để tránh hiện tượng tăng giảm nhiệt hoặc ngưng tụ nước.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wärmedämmung /SCIENCE,TECH,BUILDING/

[DE] Wärmedämmung

[EN] insulating material

[FR] isolant thermique

Wärmedämmung

[DE] Wärmedämmung

[EN] insulating material

[FR] isolant thermique

Wärmedämmung

[DE] Wärmedämmung

[EN] heat insulation

[FR] isolation thermique

Wärmedämmung

[DE] Wärmedämmung

[EN] thermal insulation

[FR] isolation thermique

Wärmedämmung,Wärmeisolierung /BUILDING/

[DE] Wärmedämmung; Wärmeisolierung

[EN] heat insulation; thermal insulation

[FR] isolation thermique

Wärmedämmung,Wärmeisolierung

[DE] Wärmedämmung; Wärmeisolierung

[EN] heat insulation; thermal insulation

[FR] isolation thermique

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wärmedämmung

thermal insulation

Wärmedämmung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmedämmung /f/KT_LẠNH/

[EN] thermal insulation

[VI] sự cách nhiệt

Wärmedämmung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat insulation

[VI] sự cách nhiệt

Wärmedämmung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal lagging

[VI] vật liệu cách nhiệt

Wärmedämmung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] thermal insulation

[VI] phương pháp cách nhiệt

Wärmedämmung /f/B_BÌ/

[EN] heat insulation

[VI] sự cách nhiệt

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

WÄRMEDÄMMUNG

[DE] WÄRMEDÄMMUNG

[EN] THERMAL INSULATION

[FR] ISOLATION THERMIQUE

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmedämmung

[VI] Cách nhiệt, ngăn nhiệt

[EN] thermal insulating