Dämmstoffe
[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm
[EN] insulating material
Dämmstoffe Porige,faserige
[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm xốp, sợi
[EN] porous, fibrated insulating materials
Dämmstoffe Anorganische,Organische
[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm vô cơ, hữu cơ
[EN] inorganic, organic insulating materials