TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faserige

Vật liệu cách nhiệt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cách âm xốp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sợi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

faserige

porous

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

fibrated insulating materials

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

faserige

Dämmstoffe Porige

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

faserige

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Polysaccharid Zellulose ist die faserige Stützsubstanz in Pflanzenzellwänden (Seite 274).

Các cellulose polysaccharid là vật liệu sợi hỗ trợ vách tế bào thực vật (trang 274).

Zellulose (Zellstoff) ist die faserige Stützsubstanz in Pflanzenzellwänden und das mengenmäßig bedeutendste Biomolekül.

Cellulose (bột giấy) là vật liệu chống đỡ có dạng sợi trong vách tế bào (cell wall) thực vật và là phân tử hữu cơ có số lượng nhiều nhất.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dämmstoffe Porige,faserige

[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm xốp, sợi

[EN] porous, fibrated insulating materials