Việt
Xốp
rỗ
xôp
rỗ tổ ong
nhiều lỗ xốp
thấm được
rỗng
có nhiều lỗ rỗng
nhiều lỗ rỗng
Thoáng hơi
rỗ xốp
bằng xốp
lỗ chỗ
hổng
Tấm hấp thụ âm thanh
có lỗ
Vật liệu cách nhiệt
cách âm xốp
sợi
Xốp .
Anh
porous
permeable
pervious
pumiceous
space
sound absorber
fibrated insulating materials
porous a
Đức
porös
durchlässig
porig
haufwerksporig
Schallschlucker
poröse
Dämmstoffe Porige
faserige
Pháp
de grande porosité
très poreux
Schallschlucker,poröse
[VI] Tấm hấp thụ âm thanh, có lỗ
[EN] sound absorber, porous
Dämmstoffe Porige,faserige
[VI] Vật liệu cách nhiệt, cách âm xốp, sợi
[EN] porous, fibrated insulating materials
porös /adj/S_PHỦ, NLPH_THẠCH/
[EN] porous
[VI] xốp, lỗ chỗ, hổng
durchlässig /adj/ÂM, S_PHỦ/
[VI] xốp
durchlässig /adj/L_KIM, NLPH_THẠCH/
[DE] haufwerksporig
[FR] de grande porosité; très poreux
xốp, rỗ
Porous
xốp, bằng xốp
xốp
Xốp (không khí hay chất lỏng thấm qua được).
Porös
[VI] rỗ xốp
Thoáng hơi, xốp
rỗng, xốp
porous /xây dựng/
porous, pumiceous
xốp (không khí hay chất lỏng thấm qua được)
porous, space
porös, porig, durchlässig
rỗ tổ ong, xốp
nhiều lỗ xốp (đất)
permeable,porous,pervious
['pɔ:rəs]
o xốp, rỗng
§ porous medium : môi trường rắn có lỗ rỗng
[VI] Xốp
rỗ; xôp