space /điện lạnh/
để gián cách
space
giãn cách (giữa các dòng chữ)
space
uux trụ
space
để gián cách
space
để khoảng trống
space /cơ khí & công trình/
trường (tốc độ)
space /cơ khí & công trình/
rãnh (giữa hai răng của bánh răng)
space
ký tự rỗi
space
đặt cách nhau
scoping, space
xác định phạm vi
porous, space
nhiều lỗ rỗng
deformed section, space
miền biến dạng