TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 space

để gián cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giãn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uux trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để khoảng trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự rỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt cách nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác định phạm vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền biến dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 space

 space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scoping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

porous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deformed section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space /điện lạnh/

để gián cách

 space

giãn cách (giữa các dòng chữ)

 space

uux trụ

 space

để gián cách

 space

để khoảng trống

 space /cơ khí & công trình/

trường (tốc độ)

 space /cơ khí & công trình/

rãnh (giữa hai răng của bánh răng)

 space

ký tự rỗi

 space

đặt cách nhau

scoping, space

xác định phạm vi

porous, space

nhiều lỗ rỗng

deformed section, space

miền biến dạng